Có 2 kết quả:
鴉雀無聲 yā què wú shēng ㄧㄚ ㄑㄩㄝˋ ㄨˊ ㄕㄥ • 鸦雀无声 yā què wú shēng ㄧㄚ ㄑㄩㄝˋ ㄨˊ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. crow and peacock make no sound
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. crow and peacock make no sound
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence
Bình luận 0