Có 2 kết quả:

鴉雀無聲 yā què wú shēng ㄧㄚ ㄑㄩㄝˋ ㄨˊ ㄕㄥ鸦雀无声 yā què wú shēng ㄧㄚ ㄑㄩㄝˋ ㄨˊ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. crow and peacock make no sound
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. crow and peacock make no sound
(2) absolute silence (idiom); not a single voice can be heard
(3) absolute silence

Bình luận 0